Có 1 kết quả:
bǐ lù ㄅㄧˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ghi chép
2. chữ viết tay
2. chữ viết tay
Từ điển Trung-Anh
(1) to put down in writing
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record
Bình luận 0