Có 1 kết quả:

bǐ tóu ㄅㄧˇ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ability to write
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0