Có 1 kết quả:
bǐ tóu ㄅㄧˇ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability to write
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0