Có 1 kết quả:
guā ㄍㄨㄚ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái: ⿱⺮舌
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HHJR (竹竹十口)
Unicode: U+7B48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quát
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): はず (hazu), やはず (yahazu)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): はず (hazu), やはず (yahazu)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
arrow end