Có 1 kết quả:

děng bǐ jí shù ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

geometric series (such as 1+2+4+8+...)

Bình luận 0