Có 1 kết quả:
děng xián ㄉㄥˇ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary
(2) common
(3) unimportant
(4) idly
(5) for no reason
(2) common
(3) unimportant
(4) idly
(5) for no reason
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0