Có 1 kết quả:
děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
equality ration fund, a charitable investment fund that can be drawn down in proportion to further donations
Bình luận 0
děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0