Có 3 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ • jiào ㄐㄧㄠˋ • xiáo ㄒㄧㄠˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 珓[jiao4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây bện bằng tre
2. ống sáo nhỏ
2. ống sáo nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 珓 (bộ 玉).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây bện bằng tre;
② Ống sáo nhỏ.
② Ống sáo nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây lạt, dây làm bằng sợi tre — Cái ống sáo nhỏ làm bằng ống trúc.