Có 3 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇjiào ㄐㄧㄠˋxiáo ㄒㄧㄠˊ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ, xiáo ㄒㄧㄠˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HYCK (竹卜金大)
Unicode: U+7B4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo, hào
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bamboo rope

Từ ghép 4

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 珓[jiao4]

xiáo ㄒㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây bện bằng tre
2. ống sáo nhỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 珓 (bộ 玉).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dây bện bằng tre;
② Ống sáo nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây lạt, dây làm bằng sợi tre — Cái ống sáo nhỏ làm bằng ống trúc.