Có 1 kết quả:
jīn pí lì jìn ㄐㄧㄣ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
jīn pí lì jìn ㄐㄧㄣ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body weary, strength exhausted (idiom); extremely tired
(2) spent
(2) spent
Bình luận 0
jīn pí lì jìn ㄐㄧㄣ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0