Có 3 kết quả:

Zhù ㄓㄨˋzhú ㄓㄨˊzhù ㄓㄨˋ

1/3

Zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

short name for Guiyang |[Gui4 yang2]

Từ ghép 1

zhú ㄓㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

xây cất

Từ điển phổ thông

(một loại đàn)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nhạc khí. ◇Chiến quốc sách : “Cao Tiệm Li kích trúc, Kinh Kha hòa nhi ca” , (Yên sách tam ) Cao Tiệm Li gảy đàn trúc, Kinh Kha họa theo mà ca.
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ âm nhạc, như cái đàn của xẩm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây đàn trúc (tên một loại nhạc khí cổ);
② (Tên gọi tắt) thành phố Quý Dương (Trung Quốc). Xem [zhù].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.

zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nhạc khí. ◇Chiến quốc sách : “Cao Tiệm Li kích trúc, Kinh Kha hòa nhi ca” , (Yên sách tam ) Cao Tiệm Li gảy đàn trúc, Kinh Kha họa theo mà ca.
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xây, làm, bắc, đắp, trúc: Kiến trúc; Xây công sự; Đắp (làm) đường; Bắc cầu;
② (văn) Nhà ở. Xem [zhú].

Từ điển Trung-Anh

(1) five-string lute
(2) Taiwan pr. [zhu2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to build
(2) to construct
(3) to ram
(4) to hit
(5) Taiwan pr. [zhu2]

Từ ghép 17