Có 1 kết quả:

tǒng zi ㄊㄨㄥˇ

1/1

tǒng zi ㄊㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tube-shaped object
(2) tube
(3) bobbin
(4) (Internet slang) homonym for 同志[tong2 zhi4]