Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一ノ一一丨
Thương Hiệt: HMJJ (竹一十十)
Unicode: U+7B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái trâm cài đầu

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng của “kê” 笄.

Từ ghép 1