Có 2 kết quả:

ㄉㄚㄉㄚˊ

1/2

ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trả lời
2. báo đáp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Báo đền. ◎Như: “báo đáp” báo đền.
2. (Động) Trả lời, ứng đối. ◎Như: “tiếu nhi bất đáp” cười mà không trả lời.
3. (Danh) Họ “Đáp”.

Từ điển Thiều Chửu

① Báo đáp, đáp lại.
② Trả lời lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trả lời, đáp: Trả lời trôi chảy; Kẻ hỏi người đáp, người này hỏi người kia trả lời; Hỏi một đường trả lời một ngả;
② Báo đền, đáp đền: Đáp, đền đáp (công ơn). Xem [da].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như [dá], thường dùng trong một số từ ghép như , . Xem [dá].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trở lại nói cho biết — Trả lời — Đền bù.

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer
(2) to agree

Từ ghép 16

ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Báo đền. ◎Như: “báo đáp” báo đền.
2. (Động) Trả lời, ứng đối. ◎Như: “tiếu nhi bất đáp” cười mà không trả lời.
3. (Danh) Họ “Đáp”.

Từ điển Trung-Anh

(1) reply
(2) answer
(3) return
(4) respond
(5) echo

Từ ghép 68

bào dá 報答bào dá 报答biàn dá 辩答biàn dá 辯答cái dá 裁答chóu dá 酬答dá àn 答案dá bài 答拜dá biàn 答辨dá biàn 答辩dá biàn 答辯dá cí 答詞dá cí 答词dá duì 答对dá duì 答對dá fǎng 答訪dá fǎng 答访dá fēi suǒ wèn 答非所問dá fēi suǒ wèn 答非所问dá fù 答复dá fù 答復dá fù 答覆dá huà 答話dá huà 答话dá juàn 答卷dá lǐ 答礼dá lǐ 答禮dá lù jī 答录机dá lù jī 答錄機dá shù 答数dá shù 答數dá wèn 答問dá wèn 答问dá xiè 答謝dá xiè 答谢dá yí 答疑duì dá 对答duì dá 對答duì dá rú liú 对答如流duì dá rú liú 對答如流fā shè jī yìng dá qì 发射机应答器fā shè jī yìng dá qì 發射機應答器huí dá 回答Jiā ěr gè dá 加尔各答Jiā ěr gè dá 加爾各答jiě dá 解答jiě dá 觧答jìng dá 竞答jìng dá 競答lái diàn dá líng 來電答鈴lái diàn dá líng 来电答铃miǎn yì yīng dá 免疫应答miǎn yì yīng dá 免疫應答qiǎng dá 抢答qiǎng dá 搶答qiǎng dá qì 抢答器qiǎng dá qì 搶答器Sū mén dá là 苏门答腊Sū mén dá là 蘇門答臘Sū mén dá là Dǎo 苏门答腊岛Sū mén dá là Dǎo 蘇門答臘島wèn dá 問答wèn dá 问答yí nán jiě dá 疑难解答yí nán jiě dá 疑難解答yìng dá 应答yìng dá 應答zuò dá 作答