Có 1 kết quả:

dá juàn ㄉㄚˊ ㄐㄩㄢˋ

1/1

dá juàn ㄉㄚˊ ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) completed examination paper
(2) answer sheet
(3) CL:份[fen4],張|张[zhang1]

Bình luận 0