Có 1 kết quả:
dá fù ㄉㄚˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 答覆|答复[da2 fu4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer
(2) to reply
(3) Reply to: (in email header)
(2) to reply
(3) Reply to: (in email header)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0