Có 1 kết quả:

dá fù ㄉㄚˊ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 答覆|答复[da2 fu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer
(2) to reply
(3) Reply to: (in email header)

Bình luận 0