Có 1 kết quả:

dā li ㄉㄚ

1/1

dā li ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to acknowledge
(2) to respond
(3) to answer
(4) to pay attention
(5) to heed
(6) to deal with

Bình luận 0