Có 1 kết quả:

dá yí ㄉㄚˊ ㄧˊ

1/1

dá yí ㄉㄚˊ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer questions (as teacher or consultant)
(2) to clarify doubts