Có 1 kết quả:
dá fēi suǒ wèn ㄉㄚˊ ㄈㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˋ
dá fēi suǒ wèn ㄉㄚˊ ㄈㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer beside the point
(2) irrelevant answer
(2) irrelevant answer
Bình luận 0
dá fēi suǒ wèn ㄉㄚˊ ㄈㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0