Có 1 kết quả:

dá fēi suǒ wèn ㄉㄚˊ ㄈㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer beside the point
(2) irrelevant answer

Bình luận 0