Có 1 kết quả:

háng ㄏㄤˊ
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: HHON (竹竹人弓)
Unicode: U+7B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): たけむしろ (takemushiro)
Âm Quảng Đông: hang4, hong4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

háng ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 筕篖[hang2 tang2]

Từ ghép 1