Có 1 kết quả:
cè huà ㄘㄜˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plot
(2) to scheme
(3) to bring about
(4) to engineer
(5) planning
(6) producer
(7) planner
(2) to scheme
(3) to bring about
(4) to engineer
(5) planning
(6) producer
(7) planner
Bình luận 0