Có 1 kết quả:
cè dòng ㄘㄜˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conspire
(2) to plot (a rebellion, crime etc)
(3) to machinate
(4) to spur on
(5) to urge action
(2) to plot (a rebellion, crime etc)
(3) to machinate
(4) to spur on
(5) to urge action
Bình luận 0