Có 1 kết quả:

cè dòng ㄘㄜˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to conspire
(2) to plot (a rebellion, crime etc)
(3) to machinate
(4) to spur on
(5) to urge action

Bình luận 0