Có 1 kết quả:
kòu ㄎㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khổ, khuôn, go
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng viết cổ của “khấu” 簆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(dệt) Khổ, khuôn, go.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簆
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại vải thô, xấu. Cũng nói là Khấu bố 筘布.
Từ điển Trung-Anh
(a measure of width of cloth)