Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nan tre
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nan tre, phên, giậu: 篳門 Cửa phên; 篳路 Xe đan bằng tre; 竹篳 Phên tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篳
Từ điển Trung-Anh
wicker
Từ ghép 5