Có 1 kết quả:
shāi ㄕㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái dần, cái sàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篩
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái rây, cái sàng, cái giần;
② Sàng, giần, rây: 篩米 Giần gạo; 篩煤 Sàng than;
③ (đph) Khua, đánh: 篩了三下鑼 Đánh ba tiếng thanh la.
② Sàng, giần, rây: 篩米 Giần gạo; 篩煤 Sàng than;
③ (đph) Khua, đánh: 篩了三下鑼 Đánh ba tiếng thanh la.
Từ điển Trung-Anh
(1) to filter
(2) to sift
(3) to sieve
(2) to sift
(3) to sieve
Từ ghép 11