Có 1 kết quả:

zhēng ㄓㄥ
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフフ一一丨
Thương Hiệt: HNSD (竹弓尸木)
Unicode: U+7B5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Nôm: tranh
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

zhēng ㄓㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

đàn tranh (13 dây)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 箏.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đàn tranh;
② Xem 風箏 [fengzheng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 箏

Từ điển Trung-Anh

(1) guzheng or long zither
(2) long zither with 13 to 16 strings, developed from guqin 古琴 during Tang and Song times
(3) Japanese koto

Từ ghép 4