Có 1 kết quả:
cè ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thẻ tre để viết
2. sách lược, mưu kế
3. roi ngựa
2. sách lược, mưu kế
3. roi ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sách” 策.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sách 策.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 策.
Từ điển Trung-Anh
variant of 策[ce4]