Có 1 kết quả:

ㄘㄜˋ
Âm Quan thoại: ㄘㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: XHJD (重竹十木)
Unicode: U+7B5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách
Âm Nôm: sách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄘㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thẻ tre để viết
2. sách lược, mưu kế
3. roi ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sách” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ sách .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trung-Anh

variant of [ce4]