Có 2 kết quả:

jūn ㄐㄩㄣyún ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cật tre, vỏ tre.
2. (Danh) Cây tre. ◎Như: “thúy quân” 翠筠 tre xanh.
3. (Tính) Làm bằng tre. ◎Như: “quân lam” 筠籃 giỏ tre.

yún ㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cật tre già

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cật tre, vỏ tre.
2. (Danh) Cây tre. ◎Như: “thúy quân” 翠筠 tre xanh.
3. (Tính) Làm bằng tre. ◎Như: “quân lam” 筠籃 giỏ tre.

Từ điển Thiều Chửu

① Cật tre già.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cật tre già, vỏ tre;
② Cây tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỏ cây tre, cây trúc. Cật tre, trúc — Cây tre, trúc.

Từ điển Trung-Anh

skin of bamboo