Có 3 kết quả:

ㄅㄚㄅㄚˇㄆㄚˊ
Âm Pinyin: ㄅㄚ, ㄅㄚˇ, ㄆㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨一フ
Thương Hiệt: HQAU (竹手日山)
Unicode: U+7B62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 2

1/3

ㄅㄚ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái bồ cào.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bồ cào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bồ cào có năm cái răng, dụng cụ của nhà nông dùng để cào lúa, gom rơm rạ.

ㄅㄚˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bồ cào, cái cào cỏ

ㄆㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bồ cào, thường làm bằng tre.