Có 1 kết quả:
láng ㄌㄤˊ
Âm Quan thoại: láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮良
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HIAV (竹戈日女)
Unicode: U+7B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮良
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HIAV (竹戈日女)
Unicode: U+7B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang, lẵng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Quảng Đông: long4
Âm Nôm: lang, lẵng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Quảng Đông: long4
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ dùng làm đồ nghi vệ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mui sau xe bằng tre, dùng làm nghi vệ thời xưa.
2. (Danh) Tre non. ◎Như: “thương lang” 蒼筤 tre mới mọc xanh tươi.
2. (Danh) Tre non. ◎Như: “thương lang” 蒼筤 tre mới mọc xanh tươi.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây tre non ( tức là măng đã vươn cao, có cành lá ).
Từ điển Trung-Anh
young bamboo
Từ ghép 2