Có 1 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật hình tròn, thường làm bằng tre, dùng đựng cơm, gạo (ngày xưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt.
② Gồi lúa.
② Gồi lúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sọt tre tròn để đựng thóc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ đan bằng tre để đựng đồ vật — Cái bồ cào.
Từ điển Trung-Anh
round bamboo basket