Có 1 kết quả:

ㄐㄩˇ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HRHR (竹口竹口)
Unicode: U+7B65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử
Âm Nôm: cỡ, cữ,
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái sọt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vật hình tròn, thường làm bằng tre, dùng đựng cơm, gạo (ngày xưa).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái sọt.
② Gồi lúa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sọt tre tròn để đựng thóc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giỏ đan bằng tre để đựng đồ vật — Cái bồ cào.

Từ điển Trung-Anh

round bamboo basket