Có 1 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái: ⿱⺮吕
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HRHR (竹口竹口)
Unicode: U+7B65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái: ⿱⺮吕
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HRHR (竹口竹口)
Unicode: U+7B65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng trình ngữ nội - 登程語內 (Phan Huy Ích)
• Đông Pha bát thủ kỳ 4 - 東坡八首其四 (Tô Thức)
• Thái tần 2 - 采蘋 2 (Khổng Tử)
• Đông Pha bát thủ kỳ 4 - 東坡八首其四 (Tô Thức)
• Thái tần 2 - 采蘋 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật hình tròn, thường làm bằng tre, dùng đựng cơm, gạo (ngày xưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt.
② Gồi lúa.
② Gồi lúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sọt tre tròn để đựng thóc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ đan bằng tre để đựng đồ vật — Cái bồ cào.
Từ điển Trung-Anh
round bamboo basket