Có 2 kết quả:

Guǎn ㄍㄨㄢˇguǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Pinyin: Guǎn ㄍㄨㄢˇ, guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: HJMU (竹十一山)
Unicode: U+7B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quản
Âm Nôm: quản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue), くだ (kuda)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

1/2

Guǎn ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Guan

guǎn ㄍㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cai quản, trông nom
2. cái bút
3. ống tròn
4. ống sáo

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quản” 管.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ quản 管.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 管.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ống sáo bằng trúc. Như chữ Quản 管 — Đứng đầu công việc.

Từ điển Trung-Anh

variant of 管[guan3]