Có 2 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ • jiàn ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ống máng tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống bằng tre để dẫn nước. ◇Lục Du 陸游: “Địa lô khô diệp dạ ổi dụ, Trúc kiển hàn tuyền thần quán sơ” 地爐枯葉夜煨芋, 竹筧寒泉晨灌蔬 (Bế hộ 閉戶) Lò đất lá khô đêm lùi khoai, Ống tre suối lạnh sớm tưới rau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ống máng tre.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ống dẫn nước làm bằng nhiều ống tre nối lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) bamboo conduit
(2) water pipe of bamboo
(2) water pipe of bamboo
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống bằng tre để dẫn nước. ◇Lục Du 陸游: “Địa lô khô diệp dạ ổi dụ, Trúc kiển hàn tuyền thần quán sơ” 地爐枯葉夜煨芋, 竹筧寒泉晨灌蔬 (Bế hộ 閉戶) Lò đất lá khô đêm lùi khoai, Ống tre suối lạnh sớm tưới rau.