Có 2 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇjiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: HBUU (竹月山山)
Unicode: U+7B67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan2, gan2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ống máng tre

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ống bằng tre để dẫn nước. ◇Lục Du 陸游: “Địa lô khô diệp dạ ổi dụ, Trúc kiển hàn tuyền thần quán sơ” 地爐枯葉夜煨芋, 竹筧寒泉晨灌蔬 (Bế hộ 閉戶) Lò đất lá khô đêm lùi khoai, Ống tre suối lạnh sớm tưới rau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ống máng tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ống dẫn nước làm bằng nhiều ống tre nối lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) bamboo conduit
(2) water pipe of bamboo

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ống bằng tre để dẫn nước. ◇Lục Du 陸游: “Địa lô khô diệp dạ ổi dụ, Trúc kiển hàn tuyền thần quán sơ” 地爐枯葉夜煨芋, 竹筧寒泉晨灌蔬 (Bế hộ 閉戶) Lò đất lá khô đêm lùi khoai, Ống tre suối lạnh sớm tưới rau.