Có 1 kết quả:

suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: HMGT (竹一土廿)
Unicode: U+7B6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toán
Âm Nôm: toan, trông
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろばん (soroban), かぞ.える (kazo.eru)
Âm Quảng Đông: syun3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

suàn ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tính toán

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thẻ tre thời xưa dùng để đếm số.
2. (Danh) Mưu lược.
3. (Động) Tính, đếm. § Cũng như “toán” 算.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ toán 算.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 算.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Toán

Từ điển Trung-Anh

(1) to regard as
(2) to figure