Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Quan thoại: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: HBMS (竹月一尸)
Unicode: U+7B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trợ, trứ
Âm Nôm: trứ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Quảng Đông: zyu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhù ㄓㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái đũa

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “trợ” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ trợ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trứ .

Từ điển Trung-Anh

variant of [zhu4]