Có 1 kết quả:

xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOLK (竹人中大)
Unicode: U+7B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiểu
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu2, siu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xiǎo ㄒㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tre nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tre nhỏ.

Từ điển Thiều Chửu

① Tre nhỏ, thông dụng như chữ 篠.
② Tục mượn dùng làm chữ tiểu 小.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Loại trúc nhỏ;
② Như 小 [xiăo] (thường dùng đặt tên người).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại trúc nhỏ — Dùng như Tiểu 小.

Từ điển Trung-Anh

(1) dwarf bamboo
(2) thin bamboo