Có 1 kết quả:
tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮廷
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HNKG (竹弓大土)
Unicode: U+7B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮廷
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HNKG (竹弓大土)
Unicode: U+7B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): いとくだ (itokuda)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: jin4, ting4
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): いとくだ (itokuda)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: jin4, ting4
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Trung thu thưởng nguyệt - 中秋賞月 (Đinh Nhật Thận)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Trung thu thưởng nguyệt - 中秋賞月 (Đinh Nhật Thận)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ống mắc sợi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống mắc sợi dệt cửi. § Cũng gọi là “đĩnh” 錠.
2. (Danh) Trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ.
2. (Danh) Trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ống mắc sợi.
② Trúc nhỏ.
② Trúc nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tre thon nhỏ;
② Ống mắc sợi.
② Ống mắc sợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cành tre, cành trúc nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) bamboo pole
(2) spindle
(2) spindle