Có 3 kết quả:

ㄘㄜˋjiā ㄐㄧㄚjiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ, jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HKOO (竹大人人)
Unicode: U+7B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, hiệp, kiệp, sách
Âm Nôm: sách
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): めどぎ (medogi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caak3, gaap3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

ㄘㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cây đũa
2. gắp bằng đũa

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “sách” 策.
2. Một âm là “kiệp”. (Danh) Đồ để kẹp, đũa gắp.
3. (Động) Kiềm chế.
4. (Danh) Thích thú, khoái ý.

Từ điển Trung-Anh

variant of 策[ce4]

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “sách” 策.
2. Một âm là “kiệp”. (Danh) Đồ để kẹp, đũa gắp.
3. (Động) Kiềm chế.
4. (Danh) Thích thú, khoái ý.

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đũa;
② Gắp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cỏ thi để bói (như 策);
② Mưu lược (như 策).