Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: HAMJ (竹日一十)
Unicode: U+7B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can, cao
Âm Quảng Đông: gon2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

gān ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất ở Trung Quốc: “Trấn Cao” 鎮筸, “Cao Tử Khê” 筸子溪.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất.

Từ điển Trung-Anh

name of a place in Henan