Có 1 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thẻ tre, que
2. tính toán trước, trù tính
2. tính toán trước, trù tính
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái thẻ (để đếm, bằng tre, gỗ hoặc xương v.v...): 竹籌 Thẻ tre;
② Trù tính, tính toán, sắp xếp: 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt; 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa;
③ (văn) Nước cờ, nước bài: 略勝一籌 Hơn nhau một nước.
② Trù tính, tính toán, sắp xếp: 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt; 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa;
③ (văn) Nước cờ, nước bài: 略勝一籌 Hơn nhau một nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籌
Từ điển Trung-Anh
(1) chip (in gambling)
(2) token (for counting)
(3) ticket
(4) to prepare
(5) to plan
(6) to raise (funds)
(7) resource
(8) means
(2) token (for counting)
(3) ticket
(4) to prepare
(5) to plan
(6) to raise (funds)
(7) resource
(8) means
Từ ghép 37
chóu bàn 筹办 • chóu bèi 筹备 • chóu chū 筹出 • chóu cuò 筹措 • chóu huà 筹划 • chóu huà 筹画 • chóu jí 筹集 • chóu jiàn 筹建 • chóu kuǎn 筹款 • chóu lüè 筹略 • chóu mǎ 筹码 • chóu mǎ 筹马 • chóu móu 筹谋 • chóu mù 筹募 • chóu pāi 筹拍 • chóu qián 筹钱 • chóu shāng 筹商 • chóu sī 筹思 • chóu suàn 筹算 • chóu wěi huì 筹委会 • chóu yì 筹议 • chóu zī 筹资 • chóu zi 筹子 • gōng chóu jiāo cuò 觥筹交错 • hóng chóu gǔ 红筹股 • jiǔ chóu 酒筹 • lán chóu gǔ 蓝筹股 • Lián tōng Hóng chóu Gōng sī 联通红筹公司 • lüè shèng yī chóu 略胜一筹 • tǒng chóu 统筹 • tǒng chóu jiān gù 统筹兼顾 • yī chóu mò zhǎn 一筹莫展 • yùn chóu 运筹 • yùn chóu wéi wò 运筹帷幄 • yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 运筹帷幄之中,决胜千里之外 • yùn chóu xué 运筹学 • zhòng chóu 众筹