Có 1 kết quả:
chóu suàn ㄔㄡˊ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calculate (using bamboo tokens on a counting board)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)
Bình luận 0