Có 1 kết quả:

yún ㄩㄣˊ
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: HRBO (竹口月人)
Unicode: U+7B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

yún ㄩㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vân đương 篔簹,筼筜)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 篔.

Từ điển Trung-Anh

see 篔簹|筼筜[yun2 dang1]

Từ ghép 1