Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: HOMM (竹人一一)
Unicode: U+7B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêm
Âm Nôm: kiểm, thiêm, tiêm
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
2. đề tên, ký tên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 簽.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kí, kí kết: 草簽 Kí tắt; 簽訂協定 Kí hiệp định;
② Ghi: 簽注意見 Ghi ý kiến;
③ Mẩu giấy đánh dấu, nhãn: 標簽兒 Nhãn, nhãn hiệu; 書簽兒 Mẩu giấy đánh dấu trang sách. Cv. 簽兒;
④ Lá thăm (để rút số), lá xăm (để xin xăm, đoán cát hung): 抽簽 Rút thăm;
⑤ Que con, tăm: 牙簽兒 Cây tăm; 竹簽兒 Cây thăm. Cv. 簽子 hay 簽兒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 簽

Từ điển Trung-Anh

(1) to sign one's name
(2) visa
(3) variant of 籤|签[qian1]

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 籤|签[qian1]

Từ điển Trung-Anh

(1) inscribed bamboo stick (used in divination, gambling, drawing lots etc)
(2) small wood sliver
(3) label
(4) tag

Từ ghép 49