Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
2. đề tên, ký tên
2. đề tên, ký tên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kí, kí kết: 草簽 Kí tắt; 簽訂協定 Kí hiệp định;
② Ghi: 簽注意見 Ghi ý kiến;
③ Mẩu giấy đánh dấu, nhãn: 標簽兒 Nhãn, nhãn hiệu; 書簽兒 Mẩu giấy đánh dấu trang sách. Cv. 簽兒;
④ Lá thăm (để rút số), lá xăm (để xin xăm, đoán cát hung): 抽簽 Rút thăm;
⑤ Que con, tăm: 牙簽兒 Cây tăm; 竹簽兒 Cây thăm. Cv. 簽子 hay 簽兒.
② Ghi: 簽注意見 Ghi ý kiến;
③ Mẩu giấy đánh dấu, nhãn: 標簽兒 Nhãn, nhãn hiệu; 書簽兒 Mẩu giấy đánh dấu trang sách. Cv. 簽兒;
④ Lá thăm (để rút số), lá xăm (để xin xăm, đoán cát hung): 抽簽 Rút thăm;
⑤ Que con, tăm: 牙簽兒 Cây tăm; 竹簽兒 Cây thăm. Cv. 簽子 hay 簽兒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簽
Từ điển Trung-Anh
(1) to sign one's name
(2) visa
(3) variant of 籤|签[qian1]
(2) visa
(3) variant of 籤|签[qian1]
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 籤|签[qian1]
Từ điển Trung-Anh
(1) inscribed bamboo stick (used in divination, gambling, drawing lots etc)
(2) small wood sliver
(3) label
(4) tag
(2) small wood sliver
(3) label
(4) tag
Từ ghép 49
biàn qiān 便签 • biāo qiān 标签 • biāo qiān yè 标签页 • chōu qiān 抽签 • fù qiān 附签 • gǎi qiān 改签 • guò jìng qiān zhèng 过境签证 • jià gé biāo qiān 价格标签 • jù qiān 拒签 • luò dì qiān 落地签 • mián qiān 棉签 • mián yào qiān 棉药签 • miǎn qiān 免签 • míng chēng biāo qiān 名称标签 • míng qiān 名签 • qiān chàng huì 签唱会 • qiān chéng 签呈 • qiān chū 签出 • qiān dào 签到 • qiān dìng 签定 • qiān dìng 签订 • qiān dǔ 签赌 • qiān fā 签发 • qiān fā dì diǎn 签发地点 • qiān fā rì qī 签发日期 • qiān míng 签名 • qiān pài shì 签派室 • qiān rù 签入 • qiān shōu 签收 • qiān shǔ 签署 • qiān tiáo 签条 • qiān yǔ bǐng 签语饼 • qiān yuē 签约 • qiān yuē jiǎng jīn 签约奖金 • qiān zhāng 签章 • qiān zhèng 签证 • qiān zì 签字 • qiān zì bǐ 签字笔 • qiān zì fèi 签字费 • qiān zì zhě 签字者 • rù jìng qiān zhèng 入境签证 • shū qiān 书签 • tí qiān 题签 • tú qiān 图签 • wèi qiān zì zhě 未签字者 • xù qiān 续签 • yá qiān 牙签 • yào qiān 药签 • zhòng qiān 中签