Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lược bớt, đơn giản hoá
2. thẻ tre để viết
2. thẻ tre để viết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thẻ tre (dùng để ghi chép thời xưa);
② Thư từ: 書簡 Thư từ;
③ Giản dị, giản đơn, qua loa, sơ sài: 簡慢 (Đối đãi) qua loa vô lễ, thờ ơ; 簡簡單 Đơn giản, sơ sài;
④ Chọn lọc người: 簡撥 Cất nhắc, chọn lọc (người); 簡閱 Chọn lọc;
⑤ (văn) Xem, duyệt xem;
⑥ (văn) To, lớn;
⑦ (văn) Can;
⑧ (văn) Thực. 【簡直】giản trực [jiănzhí] (pht) Thật, thật là, rõ ràng: 我簡直不知 怎麼辦 Tôi thật không biết làm thế nào; 簡直胡說 Rõ ràng là nói láo; 你簡直是糊涂 Anh này thật là hồ đồ;
⑨ [Jiăn] (Họ) Giản.
② Thư từ: 書簡 Thư từ;
③ Giản dị, giản đơn, qua loa, sơ sài: 簡慢 (Đối đãi) qua loa vô lễ, thờ ơ; 簡簡單 Đơn giản, sơ sài;
④ Chọn lọc người: 簡撥 Cất nhắc, chọn lọc (người); 簡閱 Chọn lọc;
⑤ (văn) Xem, duyệt xem;
⑥ (văn) To, lớn;
⑦ (văn) Can;
⑧ (văn) Thực. 【簡直】giản trực [jiănzhí] (pht) Thật, thật là, rõ ràng: 我簡直不知 怎麼辦 Tôi thật không biết làm thế nào; 簡直胡說 Rõ ràng là nói láo; 你簡直是糊涂 Anh này thật là hồ đồ;
⑨ [Jiăn] (Họ) Giản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簡
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) uncomplicated
(3) letter
(4) to choose
(5) to select
(6) bamboo strips used for writing (old)
(2) uncomplicated
(3) letter
(4) to choose
(5) to select
(6) bamboo strips used for writing (old)
Từ ghép 80
Bái jiǎn 白简 • Bái Xíng jiǎn 白行简 • bù jiǎn dān 不简单 • dù jiǎn 蠹简 • duǎn jiǎn 短简 • èr jiǎn 二简 • fán jiǎn 繁简 • guò fèn jiǎn dān huà 过份简单化 • Hàn jiǎn 汉简 • háng kōng yóu jiǎn 航空邮简 • Huáng jiǎn 黄简 • jiǎn bào 简报 • jiǎn běn 简本 • jiǎn biān 简编 • jiǎn biàn 简便 • jiǎn cè 简册 • jiǎn chēng 简称 • jiǎn dān 简单 • jiǎn dān de shuō 简单地说 • jiǎn dān huà 简单化 • jiǎn dān míng liǎo 简单明了 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议 • jiǎn duǎn 简短 • jiǎn duǎn jiè shào 简短介绍 • jiǎn ér yán zhī 简而言之 • jiǎn fán 简繁 • jiǎn fán zhuǎn huàn 简繁转换 • jiǎn huà 简化 • jiǎn huà zì 简化字 • jiǎn jié 简洁 • jiǎn jiè 简介 • jiǎn kuò 简括 • jiǎn lì 简历 • jiǎn liàn 简炼 • jiǎn liàn 简练 • jiǎn lòu 简陋 • jiǎn lüè 简略 • jiǎn lüè jiàn gào 简略见告 • jiǎn màn 简慢 • jiǎn míng 简明 • jiǎn míng è yào 简明扼要 • jiǎn pǔ 简朴 • jiǎn pǔ 简谱 • jiǎn shǐ 简史 • jiǎn shù 简述 • jiǎn suō 简缩 • jiǎn tǐ 简体 • jiǎn tǐ zì 简体字 • jiǎn tiě 简帖 • jiǎn tiěr 简帖儿 • jiǎn xié 简谐 • jiǎn xié bō 简谐波 • jiǎn xié yùn dòng 简谐运动 • jiǎn xié zhèn dòng 简谐振动 • jiǎn xiě 简写 • jiǎn xùn 简讯 • jiǎn yán zhī 简言之 • jiǎn yào 简要 • jiǎn yào jiè shào 简要介绍 • jiǎn yì 简易 • jiǎn yì péng 简易棚 • jiǎn yì zhà dàn zhuāng zhì 简易爆炸装置 • jiǎn yuē 简约 • jiǎn zé 简则 • jiǎn zhāng 简章 • jiǎn zhí 简直 • jiǎn zhuāng 简装 • jīng jiǎn 精简 • jīng jiǎn kāi zhī 精简开支 • qīng chē jiǎn cóng 轻车简从 • shān jiǎn yā suō 删简压缩 • shēng píng jiǎn jiè 生平简介 • Shí jiān jiǎn shǐ 时间简史 • shū jiǎn 书简 • Sū Yì jiǎn 苏易简 • tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 头脑简单四肢发达 • yán jiǎn yì gāi 言简意赅 • yīn lòu jiù jiǎn 因陋就简 • yóu jiǎn 邮简 • zhú jiǎn 竹简