Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HLSA (竹中尸日)
Unicode: U+7B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản
Âm Nôm: giản
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lược bớt, đơn giản hoá
2. thẻ tre để viết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 簡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thẻ tre (dùng để ghi chép thời xưa);
② Thư từ: 書簡 Thư từ;
③ Giản dị, giản đơn, qua loa, sơ sài: 簡慢 (Đối đãi) qua loa vô lễ, thờ ơ; 簡簡單 Đơn giản, sơ sài;
④ Chọn lọc người: 簡撥 Cất nhắc, chọn lọc (người); 簡閱 Chọn lọc;
⑤ (văn) Xem, duyệt xem;
⑥ (văn) To, lớn;
⑦ (văn) Can;
⑧ (văn) Thực. 【簡直】giản trực [jiănzhí] (pht) Thật, thật là, rõ ràng: 我簡直不知 怎麼辦 Tôi thật không biết làm thế nào; 簡直胡說 Rõ ràng là nói láo; 你簡直是糊涂 Anh này thật là hồ đồ;
⑨ [Jiăn] (Họ) Giản.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 簡

Từ điển Trung-Anh

(1) simple
(2) uncomplicated
(3) letter
(4) to choose
(5) to select
(6) bamboo strips used for writing (old)

Từ ghép 80

Bái jiǎn 白简Bái Xíng jiǎn 白行简bù jiǎn dān 不简单dù jiǎn 蠹简duǎn jiǎn 短简èr jiǎn 二简fán jiǎn 繁简guò fèn jiǎn dān huà 过份简单化Hàn jiǎn 汉简háng kōng yóu jiǎn 航空邮简Huáng jiǎn 黄简jiǎn bào 简报jiǎn běn 简本jiǎn biān 简编jiǎn biàn 简便jiǎn cè 简册jiǎn chēng 简称jiǎn dān 简单jiǎn dān de shuō 简单地说jiǎn dān huà 简单化jiǎn dān míng liǎo 简单明了jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议jiǎn duǎn 简短jiǎn duǎn jiè shào 简短介绍jiǎn ér yán zhī 简而言之jiǎn fán 简繁jiǎn fán zhuǎn huàn 简繁转换jiǎn huà 简化jiǎn huà zì 简化字jiǎn jié 简洁jiǎn jiè 简介jiǎn kuò 简括jiǎn lì 简历jiǎn liàn 简炼jiǎn liàn 简练jiǎn lòu 简陋jiǎn lüè 简略jiǎn lüè jiàn gào 简略见告jiǎn màn 简慢jiǎn míng 简明jiǎn míng è yào 简明扼要jiǎn pǔ 简朴jiǎn pǔ 简谱jiǎn shǐ 简史jiǎn shù 简述jiǎn suō 简缩jiǎn tǐ 简体jiǎn tǐ zì 简体字jiǎn tiě 简帖jiǎn tiěr 简帖儿jiǎn xié 简谐jiǎn xié bō 简谐波jiǎn xié yùn dòng 简谐运动jiǎn xié zhèn dòng 简谐振动jiǎn xiě 简写jiǎn xùn 简讯jiǎn yán zhī 简言之jiǎn yào 简要jiǎn yào jiè shào 简要介绍jiǎn yì 简易jiǎn yì péng 简易棚jiǎn yì zhà dàn zhuāng zhì 简易爆炸装置jiǎn yuē 简约jiǎn zé 简则jiǎn zhāng 简章jiǎn zhí 简直jiǎn zhuāng 简装jīng jiǎn 精简jīng jiǎn kāi zhī 精简开支qīng chē jiǎn cóng 轻车简从shān jiǎn yā suō 删简压缩shēng píng jiǎn jiè 生平简介Shí jiān jiǎn shǐ 时间简史shū jiǎn 书简Sū Yì jiǎn 苏易简tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 头脑简单四肢发达yán jiǎn yì gāi 言简意赅yīn lòu jiù jiǎn 因陋就简yóu jiǎn 邮简zhú jiǎn 竹简