Có 1 kết quả:
jiǎn dān míng liǎo ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ
jiǎn dān míng liǎo ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and simple
(2) in simple terms
(2) in simple terms
Bình luận 0
jiǎn dān míng liǎo ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0