Có 1 kết quả:
jiǎn xié yùn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
jiǎn xié yùn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple harmonic motion (in mechanics)
(2) motion of a simple pendulum
(2) motion of a simple pendulum
Bình luận 0
jiǎn xié yùn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0