Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノ丶一フノフ
Thương Hiệt: HBOP (竹月人心)
Unicode: U+7B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノ丶一フノフ
Thương Hiệt: HBOP (竹月人心)
Unicode: U+7B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bề, tỵ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): へら (hera), の (no), くし (kushi)
Âm Hàn: 비
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): へら (hera), の (no), くし (kushi)
Âm Hàn: 비
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lược bí
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “bề” 篦.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bề 篦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篦.