Có 2 kết quả:
gě ㄍㄜˇ • gè ㄍㄜˋ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 個.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái, quả, con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 個.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 個 (bộ 亻).
Từ điển Trung-Anh
variant of 個|个[ge4]
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh