Có 2 kết quả:
gě ㄍㄜˇ • gè ㄍㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮固
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: HWJR (竹田十口)
Unicode: U+7B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Hiểu quá Hương giang - 曉過香江 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Khánh Hoà phủ viện Hà Xuân Hải tiên sinh hoán hồi tài chính bộ tham tri lưu giản nguyên vận - 和慶和撫院何春海先生換回財政部參知留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 039 - 山居百詠其三十九 (Tông Bản thiền sư)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 096 - 山居百詠其九十六 (Tông Bản thiền sư)
• Thanh Phong điếm đề bích - 清風店題璧 (Cao Bá Quát)
• Trung nhật chúc hương - 中日祝香 (Trần Thái Tông)
• Tự thuật kỳ 5 - 自述其五 (Trần Thánh Tông)
• Từ trì - 祠池 (Hoàng Cao Khải)
• Hoạ Khánh Hoà phủ viện Hà Xuân Hải tiên sinh hoán hồi tài chính bộ tham tri lưu giản nguyên vận - 和慶和撫院何春海先生換回財政部參知留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 039 - 山居百詠其三十九 (Tông Bản thiền sư)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 096 - 山居百詠其九十六 (Tông Bản thiền sư)
• Thanh Phong điếm đề bích - 清風店題璧 (Cao Bá Quát)
• Trung nhật chúc hương - 中日祝香 (Trần Thái Tông)
• Tự thuật kỳ 5 - 自述其五 (Trần Thánh Tông)
• Từ trì - 祠池 (Hoàng Cao Khải)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 個.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái, quả, con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 個.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 個 (bộ 亻).
Từ điển Trung-Anh
variant of 個|个[ge4]