Có 2 kết quả:

ㄍㄜˇㄍㄜˋ
Âm Pinyin: ㄍㄜˇ, ㄍㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: HWJR (竹田十口)
Unicode: U+7B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: , ,
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: go3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 個.

ㄍㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái, quả, con

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 個.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 個 (bộ 亻).

Từ điển Trung-Anh

variant of 個|个[ge4]