Có 2 kết quả:

ㄍㄜˇㄍㄜˋ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như .

ㄍㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái, quả, con

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Trung-Anh

variant of |[ge4]