Có 2 kết quả:
gě ㄍㄜˇ • gè ㄍㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮固
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: HWJR (竹田十口)
Unicode: U+7B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Điệu tiên sư - 悼先師 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Quá Thiếu Lâm tự - 過少林寺 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 037 - 山居百詠其三十七 (Tông Bản thiền sư)
• Thu nguyệt ngẫu thành - 秋月偶成 (Nguyễn Trãi)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Tiên Du tự - 仙遊寺 (Nguyễn Trãi)
• Tiểu phụ biệt thì kỳ 3 - 小婦別時其三 (Viên Hoằng Đạo)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tự thuật kỳ 4 - 自述其四 (Trần Thánh Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Quá Thiếu Lâm tự - 過少林寺 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 037 - 山居百詠其三十七 (Tông Bản thiền sư)
• Thu nguyệt ngẫu thành - 秋月偶成 (Nguyễn Trãi)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Tiên Du tự - 仙遊寺 (Nguyễn Trãi)
• Tiểu phụ biệt thì kỳ 3 - 小婦別時其三 (Viên Hoằng Đạo)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tự thuật kỳ 4 - 自述其四 (Trần Thánh Tông)
Bình luận 0