Có 1 kết quả:

zhào ㄓㄠˋ
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: HMGN (竹一土弓)
Unicode: U+7B8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

zhào ㄓㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. che, đậy
2. lồng chim, lồng gà, nơm cá