Có 1 kết quả:

ㄍㄨ
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丨フ
Thương Hiệt: HQSB (竹手尸月)
Unicode: U+7B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): たが (taga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1, ku1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đai tre, cạp tre

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đai, vòng, vành. ◎Như: “thiết cô” 鐵箍 đai sắt. ◇Tây du kí 西遊記: “Nguyên lai lưỡng đầu thị lưỡng cá kim cô, trung gian nãi nhất đoạn ô thiết” 原來兩頭是兩個金箍, 中間乃一段烏鐵 (Đệ tam hồi) Thì ra (vật đó) hai đầu có hai cái đai vàng, ở giữa là một khúc sắt đen.
2. (Động) Đóng đai, bó, thắt chặt lại. ◎Như: “cô dũng” 箍桶 đóng đai thùng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đai, lấy lạt tre mà đánh đai đồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đai, vòng, vành: 箍桶 Đóng đai thùng; 鐵箍 Đai sắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy dây lạt ( bằng tre ) mà buộc, cột đồ vật.

Từ điển Trung-Anh

(1) hoop
(2) to bind with hoops

Từ ghép 34