Có 2 kết quả:
jīng ㄐㄧㄥ • qìng ㄑㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh tinh 笭箐)
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Rừng tre già trong núi;
② (văn) Cung hoặc nỏ bằng tre.
② (văn) Cung hoặc nỏ bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
【笭箐】linh tinh [língjing] (văn) Cái lồng nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cung, cây nỏ bằng tre cứng — Xem Tinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài tre nhỏ.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rừng tre già trong núi
2. cung nỏ làm bằng tre
2. cung nỏ làm bằng tre
Từ điển Trung-Anh
to draw a bamboo bow or crossbow
Từ ghép 1