Có 2 kết quả:
jīng ㄐㄧㄥ • qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮青
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: HQMB (竹手一月)
Unicode: U+7B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh tinh 笭箐)
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Rừng tre già trong núi;
② (văn) Cung hoặc nỏ bằng tre.
② (văn) Cung hoặc nỏ bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
【笭箐】linh tinh [língjing] (văn) Cái lồng nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cung, cây nỏ bằng tre cứng — Xem Tinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài tre nhỏ.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rừng tre già trong núi
2. cung nỏ làm bằng tre
2. cung nỏ làm bằng tre
Từ điển Trung-Anh
to draw a bamboo bow or crossbow
Từ ghép 1