Có 2 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊshà ㄕㄚˋ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, shà ㄕㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HJLO (竹十中人)
Unicode: U+7B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おうぎ (ōgi)
Âm Quảng Đông: saap3, zit6

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái quạt (làm bằng tre hay lông chim). ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tăng diêu tiệp vi tiếu” 曾搖箑微笑 (Tục hoàng lương 續黃粱) Tăng phe phẩy quạt mỉm cười.

shà ㄕㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái quạt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái quạt (làm bằng tre hay lông chim). ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tăng diêu tiệp vi tiếu” 曾搖箑微笑 (Tục hoàng lương 續黃粱) Tăng phe phẩy quạt mỉm cười.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái quạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây quạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái quạt nan, quạt làm bằng tre.

Từ điển Trung-Anh

fan